Có 3 kết quả:

猎狗 liè gǒu ㄌㄧㄝˋ ㄍㄡˇ獵狗 liè gǒu ㄌㄧㄝˋ ㄍㄡˇ鬣狗 liè gǒu ㄌㄧㄝˋ ㄍㄡˇ

1/3

Từ điển Trung-Anh

hunting dog

Từ điển Trung-Anh

hunting dog

liè gǒu ㄌㄧㄝˋ ㄍㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

hyena